Loading data. Please wait
Identification card systems; telecommunication integrated circuit(s) cards and terminals; part 3: application independent card requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00
Identification cards; physical characteristics (ISO 7810, 1st edition 1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27810 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO 7811-1, 1st edition 1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27811-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; recording technique; part 2: magnetic stripe (ISO 7811-2, 1st edition 1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27811-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; numbering system and registration procedure for issuer identifiers (ISO 7812, 2nd edition 1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27812 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; integrated circuit(s) with contacts; part 1: physical characteristics (ISO 7816-1, 1st edition 1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27816-1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; integrated circuit(s) with contacts; part 2: dimensions and location of the contacts (ISO 7816-2, 1st edition 1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27816-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; integrated circuit(s) cards with contacts; part 3: electronic signals and transmission protocols (ISO/IEC 7816-3:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27816-3 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9807 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems; telecommunication integrated circuit(s) cards and terminals; part 3: application independent card requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 726-3 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |