Loading data. Please wait

prEN 726-3

Identification card systems; telecommunication integrated circuit(s) cards and terminals; part 3: application independent card requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 726-3
Tên tiêu chuẩn
Identification card systems; telecommunication integrated circuit(s) cards and terminals; part 3: application independent card requirements
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 726-3 (1992-11), IDT * 92/62272 DC (1992-04-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 27810 (1989-03)
Identification cards; physical characteristics (ISO 7810, 1st edition 1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27810
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27811-1 (1989-03)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing (ISO 7811-1, 1st edition 1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27811-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27811-2 (1989-03)
Identification cards; recording technique; part 2: magnetic stripe (ISO 7811-2, 1st edition 1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27811-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27812 (1989-03)
Identification cards; numbering system and registration procedure for issuer identifiers (ISO 7812, 2nd edition 1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27812
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27816-1 (1989-03)
Identification cards; integrated circuit(s) with contacts; part 1: physical characteristics (ISO 7816-1, 1st edition 1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27816-1
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27816-2 (1989-03)
Identification cards; integrated circuit(s) with contacts; part 2: dimensions and location of the contacts (ISO 7816-2, 1st edition 1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27816-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27816-3 (1992-04)
Identification cards; integrated circuit(s) cards with contacts; part 3: electronic signals and transmission protocols (ISO/IEC 7816-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27816-3
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9807 (1991-12)
Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9807
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300045-1 (1992) * EN 726-1 * EN 726-2 * EN 726-4 * ENV 1375-1 * ENV 1375-2 * EN 27816/A1 (1993) * ISO/IEC 7816-4 * ISO/IEC 7816-5 * ISO 9564-1 (1991-12) * ISO 9564-2 (1991-12) * ISO 9992-1 (1991) * ISO 9992-2 * ISO 10202-0 * ISO 10202-1 (1991-09) * ISO 10202-2 * ISO 10202-3 * ISO 10202-4 * ISO 10202-5 * ISO 10202-6 * ITU-T E.118 (1988) * ITU-T T.50 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 726-3 (1994-12)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 726-3 (1994-12)
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 726-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 726-3 (1994-04)
Identification card systems; telecommunication integrated circuit(s) cards and terminals; part 3: application independent card requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 726-3
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Authenticity tests * IC cards * Identity cards * Machine-readable materials * Printed-circuit cards * Properties * Readers * Specification (approval) * Telecommunications * Terminal devices * Microfilm readers
Số trang