Loading data. Please wait

EN 15195

Liquid petroleum products - Determination of ignition delay and derived cetane number (DCN) of middle distillate fuels by combustion in a constant volume chamber

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies a test method for the quantitative determination of ignition delay of middle distillate fuels intended for use in compression ignition engines. The method utilizes a constant volume combustion chamber designed for operation by compression ignition, and employing direct injection of fuel into compressed air that is controlled to a specified pressure and temperature. An equation is given to calculate the derived cetane number (DCN) from the ignition delay measurement. This European Standard is applicable to diesel fuels, including those containing fatty acid methyl esters (FAME) up to 30 % (V/V). The method is also applicable to middle distillate fuels of non-petroleum origin, oil-sands based fuels, blends of fuel containing biodiesel material, diesel fuel oils containing cetane number improver additives and low-sulfur diesel fuel oils. However, users applying this standard especially to unconventional distillate fuels are warned that the relationship between derived cetane number and combustion behaviour in real engines is not yet fully understood. The test method is also applicable to the quantitative determination of the ignition characteristics of FAME, especially the ignition delay. However the correlation data available were inconclusive about the precision of the equation. So the determination of derived cetane number for FAME fuel, also known as B100, has not been included in the precision determination as in Clause 122). This European Standard covers the ignition delay range from 2,8 ms to 6,3 ms (71 DCN to 34 DCN). The combustion analyser can measure shorter or longer ignition delays, but precision is not known. For these shorter or longer ignition delays the correlation equation for DCN is given in Annex D. NOTE 1 There is no information about how DCNs outside the 34 to 71 range compares to EN ISO 5165. NOTE 2 For the purpose of this European Standard, the expression "% (V/V)" is used to represent the volume fraction and "% (m/m)" the mass fraction. WARNING - The use of this standard may involve hazardous materials, operations and equipment. This standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15195
Tên tiêu chuẩn
Liquid petroleum products - Determination of ignition delay and derived cetane number (DCN) of middle distillate fuels by combustion in a constant volume chamber
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15195 (2015-02), IDT * BS EN 15195 (2014-12-31), IDT * SN EN 15195 (2015-02), IDT * OENORM EN 15195 (2015-01-01), IDT * PN-EN 15195 (2014-12-17), IDT * SS-EN 15195 (2014-11-16), IDT * UNE-EN 15195 (2015-04-08), IDT * TS EN 15195 (2015-02-18), IDT * UNI EN 15195:2015 (2015-01-22), IDT * STN EN 15195 (2015-05-01), IDT * CSN EN 15195 (2015-06-01), IDT * DS/EN 15195 (2015-02-05), IDT * NEN-EN 15195:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN 15195:en (2015-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 6890 (2013)
Standard Test Method for Determination of Ignition Delay and Derived Cetane Number (DCN) of Diesel Fuel Oils by Combustion in a Constant Volume Chamber
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 6890
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.060.40. Hệ thống nhiên liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3171 (1999-03)
Petroleum liquids - Automatic pipeline sampling (ISO 3171:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3171
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5165 (1998-03)
Petroleum products - Determination of the ignition quality of diesel fuels - Cetane engine method (ISO 5165:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5165
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM RR D 02-1502 * ASTM RR D 02-1531 * ASTM RR D 02-1602 * EN ISO 3170 (2004-02) * EN ISO 4259 (2006-08) * ISO 4010 (1998-10) * IP 537 (2006-01) * IP 498/06
Thay thế cho
EN 15195 (2007-04)
Liquid petroleum products - Determination of ignition delay and derived cetane number (DCN) of middle distillate fuels by combustion in a constant volume chamber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15195
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15195 (2014-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15195 (2007-04)
Liquid petroleum products - Determination of ignition delay and derived cetane number (DCN) of middle distillate fuels by combustion in a constant volume chamber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15195
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15195 (2014-11)
Liquid petroleum products - Determination of ignition delay and derived cetane number (DCN) of middle distillate fuels by combustion in a constant volume chamber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15195
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15195 (2014-06) * prEN 15195 (2013-06) * prEN 15195 (2006-12) * prEN 15195 (2006-04) * prEN 15195 (2005-03)
Từ khóa
Automotive fuels * Calibration * Cetane number * CFR-test engine * Combustion chambers * Commissioning * Definitions * Determination * Device arrangement * Diesel engines * Diesel fuels * Distillates * Fuels * Ignitability * Ignition * Ignition delay * Liquid * Materials testing * Mathematical calculations * Performance check * Petroleum products * Precision * Quality * Sampling methods * Testing * Timing of ignition
Mục phân loại
Số trang
27