Loading data. Please wait
Characterization of waste - Determination of total organic carbon (TOC) in waste, sludges and sediments
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-02-00
Characterization of sludges - Determination of dry residue and water content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12880 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of water - Potentiometric Karl Fischer titration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6296 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics - Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8466-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil quality; determination of dry matter and water content on a mass basis; gravimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11465 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Determination of total organic carbon (TOC) in waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13137 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Determination of total organic carbon (TOC) in waste, sludges and sediments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13137 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Determination of total organic carbon (TOC) in waste, sludges and sediments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13137 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Determination of total organic carbon (TOC) in waste, sludges and sediments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13137 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn 13.030.20. Chất thải lỏng. Bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characterization of waste - Determination of total organic carbon (TOC) in waste | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13137 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |