Loading data. Please wait

GOST 19041

Transportation packages and multi-packages of sawn timber. Packaging, marking, transportation and storage

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 19041
Tên tiêu chuẩn
Transportation packages and multi-packages of sawn timber. Packaging, marking, transportation and storage
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4472 (1983-05)
Coniferous and broadleaved sawn timber; Transportation packages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4472
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3808.1 (1980)
Coniferous sawn timber. Atmospheric drying and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3808.1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7319 (1980)
Sawn timber and blanks of broad-leaved species. Atmospheric drying and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7319
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16369 (1996)
Sawn timber transportation packages. Sizes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16369
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17527 (1986)
Package. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17527
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21391 (1984)
Means for the palletization. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21391
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3282 (1974) * GOST 3560 (1973) * GOST 14110 (1997) * GOST 15846 (1979) * GOST 26002 (1983)
Thay thế cho
GOST 19041 (1973)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 19041*GOST 19041 (1973) * GOST 19041 (1985)
Từ khóa
Marking * Packages * Packaging * Sawlogs * Sawn timber * Storage * Transportation * Wood * Wood based products * Wood technology
Số trang
14