Loading data. Please wait
IEC 60920*CEI 60920Ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements
Số trang: 93
Ngày phát hành: 1990-07-00
| Ballasts for fluorescent lamps Part 1: Ballasts for lamps for operation with starters (class A lamps) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 890-1:1995*SABS 890-1:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-07-13 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tubular fluorescent lamps for general lighting service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60081*CEI 60081 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14 : Sectional specification: Fixed capacitors for radio interference suppression. Selection of methods of test and general rquirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417C*CEI 60417C |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60566*CEI 60566 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Requirements and application guide for thermal-links | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60921*CEI 60921 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| A.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60928*CEI 60928 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60082*CEI 60082 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60082 AMD 1*CEI 60082 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-8: Particular requirements for ballasts for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-8*CEI 61347-2-8 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-11*CEI 61347-2-11 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-11*CEI 61347-2-11 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lamp controlgear - Part 2-8: Particular requirements for ballasts for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-8*CEI 61347-2-8 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60082 AMD 1*CEI 60082 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60082*CEI 60082 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ballasts for tubular fluorescent lamps; general and safety requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60920*CEI 60920 |
| Ngày phát hành | 1990-07-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |