Loading data. Please wait
Rotating electrical machines - Part 1 : rating and performance
Số trang: 77
Ngày phát hành: 1999-12-01
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 4 : Symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 4: symbols of quantities to be used for rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.4 S1 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letters symbols to be used in electrical technology. Symbols for quantities to be used for rotating electrical machines. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C03-004U*UTE C03-004 |
Ngày phát hành | 1986-10-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 2: methods for determining losses and efficiency of rotating electrical machinery from tests (excluding machines for traction vehicules) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-2*CEI 60034-2 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 3: ratings and characteristics of three-phase, 50 Hz turbine-type machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-3*CEI 60034-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 3 : specific requirements for turbine-type synchronous machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-113*NF EN 60034-3 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures of rotating electrical machines (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 5 : classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-115*NF EN 60034-5 |
Ngày phát hành | 1987-09-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 6: methods of cooling (IC code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-6*CEI 60034-6 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 6 : methods of cooling (ic code). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-116*NF EN 60034-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 12: starting performance of single-speed three-phase cage induction motors for voltages up to and including 660 V, 50 Hz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-12*CEI 60034-12 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 15: Impulse voltage withstand levels of rotating a.c. machines with form-wound stator coils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-15*CEI 60034-15 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines. Part 15 : impulse voltage withstand levels of rotating a.c. machines with form-wound stator coils. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-350*NF EN 60034-15 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-411*CEI 60050-411 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations (together with its amendments 1 and 2 remains applicable to those constructions for which the date of filing of the construction permit or, failing this, date of preliminary declaration of construction, or failing this, the date of signature of the contract, or again, failing this, the date of acknowledgement of receipt of order, is prior to June 1, 2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C15-100 |
Ngày phát hành | 1991-05-01 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C04-445*NF EN 60445 |
Ngày phát hành | 1991-09-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1 : rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-111*NF EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C51-111*NF EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |