Loading data. Please wait

EN 13981-2

Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications; Technical conditions for inspection and delivery - Part 2: Plates and sheets

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13981-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications; Technical conditions for inspection and delivery - Part 2: Plates and sheets
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13981-2 (2004-10), IDT * BS EN 13981-2 (2004-08-04), IDT * NF A50-470-2 (2004-10-01), IDT * SN EN 13981-2 (2004-10), IDT * OENORM EN 13981-2 (2004-10-01), IDT * PN-EN 13981-2 (2006-03-16), IDT * SS-EN 13981-2 (2004-11-19), IDT * UNE-EN 13981-2 (2005-11-23), IDT * UNI EN 13981-2:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 13981-2 (2005-01-01), IDT * CSN EN 13981-2 (2005-01-01), IDT * DS/EN 13981-2 (2004-10-12), IDT * NEN-EN 13981-2:2004 en (2004-08-01), IDT * SFS-EN 13981-2:en (2004-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 485-1 (1993-10)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip, and plate; part 1: technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-4 (1993-10)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-4
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12258-1 (1998-06)
Aluminium and aluminium alloys - Terms and definitions - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12258-1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-3 (2003-03)
Thay thế cho
prEN 13981-2 (2004-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13981-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Products for structural railway applications; Technical conditions for inspection and delivery - Part 2: Plates and sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13981-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13981-2 (2004-02) * prEN 13981-2 (2001-10)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium sheets * Applications * Certificates of conformity * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Inspection * Loadbearing * Material properties * Non-ferrous metals * Products * Properties * Railway applications * Railway vehicle construction * Railway vehicles * Railways * Rolled * Rolled products * Sheet materials * Sheets * Specification (approval) * Suitability * Testing * Use * Waggon boxes * Welded joints * Implementation
Mục phân loại
Số trang
10