Loading data. Please wait
Magnetic materials; part 12: guide to methods of assessment of temperature capability of interlaminar insulation coatings
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1992-10-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 901 : Magnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-901*CEI 60050-901 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 11: method of test for the determination of surface insulation resistance of magnetic sheet and strip | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-11*CEI 60404-11 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Bend test (cylindrical mandrel) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1519 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic materials; part 12: guide to methods of assessment of temperature capability of interlaminar insulation coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-12*CEI 60404-12 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |