Loading data. Please wait
Technology approval schedule for printed boards
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00
Harmonized system of quality assessment for electronic components - Process assessment schedule for printed board design facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 200012 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Harmonized system of quality assessment for electronic components - Requirements for technology approval schedules (TAS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 210000 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and definition for printed circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed boards; part 3: design and use of printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60326-3*CEI 60326-3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technology approval schedule for printed boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CECC 210003 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |