Loading data. Please wait

ETS 300545*GSM 03.84

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300545*GSM 03.84
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-545*NF ETS 300545 (1997-07-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Multi Party (MPTY) supplementary services. Stage 2 (GSM 03.84).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-545*NF ETS 300545
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300545 (1995-09), IDT * SN ETS 300545 (1995-03), IDT * OENORM ETS 300545 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300545 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300545 (1995-06-30), IDT * STN ETS 300 545 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 545 (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300544*GSM 03.83 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300544*GSM 03.83
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.83 V 5.0.0*GSM 03.83 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.83)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.83 V 5.0.0*GSM 03.83
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1994-11) * ETS 300529 (1995-03) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300545 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300545*GSM 03.84 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300545*GSM 03.84
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300545 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300545 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); multi party (MPTY) supplementary services; stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300545
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * Group communication * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Special service * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
26