Loading data. Please wait

EN ISO 862

Surface active agents - Vocabulary - Trilingual version (ISO 862:1984/Cor. 1:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 862
Tên tiêu chuẩn
Surface active agents - Vocabulary - Trilingual version (ISO 862:1984/Cor. 1:1993)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 862 (1995-10), IDT
Surface active agents - Vocabulary (ISO 862:1984 + Corrigendum 1:1993); German version EN ISO 862:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 862
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T73-000*NF EN ISO 862 (1995-10-01), IDT
Surface active agents. Vocabulary. Trilingual verstion.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T73-000*NF EN ISO 862
Ngày phát hành 1995-10-01
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 862 Technical Corrigendum 1 (1993-04), IDT
Surface active agents; vocabulary; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 862 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 862 (1996), IDT
Surface active agents - Vocabulary (ISO 862:1984 + Corrigendum 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 862
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 862 (1997-11-01), IDT
Surface active agents - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 862
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 862 (1996-11-28), IDT
Surface active agents - Vocabulary - Trilingual version
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 862
Ngày phát hành 1996-11-28
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 862 (1991-10-31), IDT * OENORM EN ISO 862 (1995-11-01), IDT * PN-EN ISO 862 (1998-08-11), IDT * SS-EN ISO 862 (1995-08-25), IDT * UNE-EN ISO 862 (1996-06-21), IDT * UNI EN ISO 862:2006 (2006-07-13), IDT * STN EN ISO 862 (2001-09-01), IDT * NEN-EN-ISO 862:1995 en;fr;ru (1995-09-01), IDT * SFS-EN ISO 862:en (2014-03-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 862 (1994-10)
Surface active agents - Vocabulary - Trilingual version (ISO 862:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 862
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 862 (1995-08)
Surface active agents - Vocabulary - Trilingual version (ISO 862:1984/Cor. 1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 862
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 862 (1994-10)
Surface active agents - Vocabulary - Trilingual version (ISO 862:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 862
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Chemical properties * Chemicals * Definitions * Detergents * Emulsifying * Foaming power * Materials testing * Production * Properties * Soaps * Surface tension * Surfactants * Terminology * Textile auxiliaries * Vocabulary * Implementation * Use
Số trang