Loading data. Please wait

prEN 28839

Mechanical properties of fasteners; bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals (ISO 8839:1986)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 28839
Tên tiêu chuẩn
Mechanical properties of fasteners; bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals (ISO 8839:1986)
Ngày phát hành
1991-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 267-18 (1981-02), MOD * DIN ISO 8839 (1990-09), IDT * ISO 8839 (1986-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1 (1975-04)
Standard reference temperature for industrial length measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 426-1 (1983-12)
Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 1 : Non-leaded and special copper-zinc alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 426-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 426-2 (1983-11)
Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 2 : Leaded copper-zinc alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 426-2
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 427 (1983-10)
Wrought copper-tin alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 427
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-2 (1980-08)
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-2
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1187 (1983-10)
Special wrought copper alloys; Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1187
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1337 (1980-05)
Wrought coppers (having minimum copper contents of 99,85 %); Chemical composition and forms of wrought products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1337
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 209 * ISO 898-1 (1988-02) * ISO 898-7
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 28839 (1991-10)
Mechanical properties of fasteners; bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals (ISO 8839:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28839
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 28839 (1991-10)
Mechanical properties of fasteners; bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals (ISO 8839:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28839
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28839 (1991-06)
Mechanical properties of fasteners; bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals (ISO 8839:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28839
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bolts * Breaking load * Designations * Elongation at fracture * Extensibility * Fasteners * Marking * Materials * Mechanical properties * Metric screw threads * Non-ferrous metals * Nuts * Products * Properties * Screws (bolts) * Specification (approval) * Specifications * Studs * Studs (fasteners) * Tensile strength * Testing * Proof stress
Số trang