Loading data. Please wait
Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise - Methods of judging degradation and measures to improve performance
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1999-10-00
Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise - Methods of judging degradation and measures to improve performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 221:1999*SABS CISPR 21:1999 |
Ngày phát hành | 2000-08-16 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, motor boats and spark-ignited engine-driven devices - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 12 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in the mobile services; part 3: receivers for A3E or F3E emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60489-3*CEI 60489-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise; methods of judging degradation and measures to improve performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 21 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 21: Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise - Methods of judging degradation and measures to improve performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D/230/FDIS*IEC-PN CISPR 21*CEI-PN CISPR 21 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise - Methods of judging degradation and measures to improve performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 21 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise; methods of judging degradation and measures to improve performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 21 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles, boats and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of on-board receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 25 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise - Methods of judging degradation and measures to improve performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D/210/CDV*CISPR 60021*CISPR-PN 21 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 21: Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise - Methods of judging degradation and measures to improve performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/D/230/FDIS*IEC-PN CISPR 21*CEI-PN CISPR 21 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |