Loading data. Please wait

BS 5325:2001

Installation of textile floor coverings. Code of practice

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-12-17

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5325:2001
Tên tiêu chuẩn
Installation of textile floor coverings. Code of practice
Ngày phát hành
2001-12-17
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS EN 1264-3:1998
Floor heating. Systems and components. Dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1264-3:1998
Ngày phát hành 1998-01-15
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1264-4:2001
Floor heating. Systems and components. Installation
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1264-4:2001
Ngày phát hành 2001-09-26
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8204-1:1999
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete bases and cement sand levelling screeds to receive floorings. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8204-1:1999
Ngày phát hành 1999-11-15
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 312-2:1997
Particleboards. Specifications. Requirements for general purpose boards for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 312-2:1997
Ngày phát hành 1997-04-15
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 312-4:1997
Particleboards. Specifications. Requirements for load-bearing boards for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 312-4:1997
Ngày phát hành 1997-04-15
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 622-2:1997
Fibreboards. Specifications. Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 622-2:1997
Ngày phát hành 1997-10-15
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 622-4:1997
Fibreboards. Specifications. Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 622-4:1997
Ngày phát hành 1997-10-15
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 622-5:1997
Fibreboards. Specifications. Requirements for dry process boards (MDF)
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 622-5:1997
Ngày phát hành 1997-10-15
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3870-1:1991 * BS 3870-2:1991 * BS EN 923 * BS 5557 * BS 5808 * BS 7916 * BS 7953 * BS EN 636-1 * BS EN 1307 * BS EN 1470 * BS EN 12825 * BS EN 13297 * IEC/TS 61340-4-1 * IEC/TS 61340-5-1
Thay thế cho
BS 5325:1996
Code of practice for installation of textile floor coverings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5325:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
91.180. Hoàn thiện bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Floor coverings * Textile floor coverings * Sheet flooring * Installation * Carpets * Carpet tiles * Flooring tiles
Số trang
36