Loading data. Please wait
Testing of mineral oil hydrocarbons - Determination of the composition of liquid petroleum gases - Gas chromatographic analysis under special consideration of 1,3-butadiene with mass fractions <= 0,1 % (m/m)
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2004-02-00
Testing of mineral oil hydrocarbons, similar liquids and solvents for paints and varnishes - Analysis by gas chromatography - General working principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51405 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquefied petroleum gases; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51610 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of liquefied petroleum gases; calculation of density at 15 °C, 20 °C and 50 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51618 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of the composition of liquefied petroleum gas; analysis by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51619 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral oil hydrocarbons - Determination of the composition of liquid petroleum gases - Gas chromatographic analysis under special consideration of 1,3-butadiene with mass fractions <= 0,1 % (m/m) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51619 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of petroleum products; determination of the composition of liquefied petroleum gas; analysis by gas chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51619 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Liquefied Petroleum Gases; Determination of the Chemical Composition; Analysis by Gas Chromatography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51619 |
Ngày phát hành | 1964-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |