Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.2.1 Release 1996)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-08-00
Digital cellular telecommunications system - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.1.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.1.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.2.1 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.2.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.1.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.1.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |