Loading data. Please wait

ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.1.1)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
The purpose of this European Telecommunication Standard (ETS) is to de scribe typical attributes of different types of Mobile Stations (MS) t o be used on GSM PLMNs. The term GSM PLMN refers to a GSM, DCS 1800 o r any PLMN based on the GSM specification, irrespective of the frequen cy band used. Manufacturers and customers may choose any appropriate combination of these attributes in order to fulfil their need while utilizing the ser vices offered through a GSM or a DCS 1800 PLMN. This is not an exhaus tive list of attributes or types of MS. Type approval of MSs is addres sed in GSM 11.10.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.1.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300919 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300919 (1997-11-01), IDT * OENORM ETS 300919 (1997-05-01), IDT * PN-ETS 300919 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300919 (1997-09-12), IDT * GSM 02.06 (1997), IDT * ETS 300919:1997-08 en (1997-08-01), IDT * STN ETS 300 919 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 04.03 * GSM 04.08 * GSM 11.10
Thay thế cho
ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.2.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.2.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.2.1 Release 1996 (1999-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+); Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.2.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
11