Loading data. Please wait

BS 4072:1999

Copper/chromium/arsenic preparations for wood preservation

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-12-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 4072:1999
Tên tiêu chuẩn
Copper/chromium/arsenic preparations for wood preservation
Ngày phát hành
1999-12-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 718:1991
Specification for density hydrometers
Số hiệu tiêu chuẩn BS 718:1991
Ngày phát hành 1991-05-31
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1282:1999
Wood preservatives. Guidance on choice, use and application
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1282:1999
Ngày phát hành 1999-09-15
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1647-1:1984
pH measurement. Specification for pH scale
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1647-1:1984
Ngày phát hành 1984-12-31
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 3696:1995
Water for analytical laboratory use. Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 3696:1995
Ngày phát hành 1987-12-31
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 593:1989 * BS 604:1982 * Control of Pesticides Regulations 1986 * BS 1752:1983 * BS 1792 * BS 2586 * BS 2648 * BS 3145 * BS 5666-1 * BS 5666-3
Thay thế cho
BS 4072-1:1987
Wood preservation by means of copper/chromium/arsenic compositions. Specification for preservatives
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4072-1:1987
Ngày phát hành 1987-08-28
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4072-2:1987
Wood preservation by means of copper/chromium/arsenic compositions. Method for timber treatment
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4072-2:1987
Ngày phát hành 1987-08-28
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Wood preservatives * Wood preservation * Wood * Copper inorganic compounds * Chromium inorganic compounds * Arsenic inorganic compounds * Oxides * Chemical composition * Compositional tolerances * Classification systems * Mixtures * Chemical analysis and testing * Determination of content * Insoluble matter determination * Concentration (chemical) * pH * pH measurement * Equations * Test equipment * Testing conditions * Test specimens * Specimen preparation * Sample preparation
Số trang
12