Loading data. Please wait
Wood preservatives. Guidance on choice, use and application
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-09-15
Hazard classes of wood and wood-based products against biological attack. Classification of hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-1:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hazard classes of wood and wood-based products against biological attack. Guide to the application of hazard classes to solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-2:1992 |
Ngày phát hành | 1992-10-15 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood preservation. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4261:1999 |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the choice, use and application of wood preservatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1282:1975 |
Ngày phát hành | 1975-09-30 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |