Loading data. Please wait
B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific coordination function for signalling at the network node interface (SSCF at NNI)
Số trang: 61
Ngày phát hành: 1995-02-00
| B-ISDN asynchronous transfer mode functional characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.150 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM layer specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.361 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM adaptation layer (AAL) specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.363 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Signalling System No. 7 - Signalling network functions and messages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.704 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN signalling ATM adaptation layer (SAAL) - Overview description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.2100 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific connection oriented protocol (SSCOP) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.2110 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open system interconnection layer service definition conventions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.290 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific coordination function for signalling at the network node interface (SSCF at NNI) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.2140 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |