Loading data. Please wait

ITU-T Q.2140

B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific coordination function for signalling at the network node interface (SSCF at NNI)

Số trang: 61
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
The ATM Adaptation Layer (AAL) is defined to enhance the services provided by the ATM layer to support the functions required by the next higher layer. One particular type of AAL service is the signalling AAL (SAAL) which comprises AAL functions necessary to support a signalling. The structure of the SAAL is defined in Recommenda-tion Q.2100 [8]. The SAAL consists of a Segmentation and Reassembly (SAR) function, and a Convergence Sublayer which is specified as two sublayers: a Common Part Convergence Sublayer (CPCS) and a Service Specific Convergence Sublayer (SSCS). The CPCS is defined in clause 6/I.363 [5] and is used as the underlying protocol for the service specific part for signalling. The SSCS is functionally divided into two parts: the Service Specific Connection Oriented Protocol (SSCOP), which provides an assured data transfer service and the Service Specific Coordination Function (SSCF). The SSCOP is defined in Recommendation Q.2110 [9] and is suitable for use by various SSCFs. This Recommendation specifies the SSCF for signalling at the Network Node Interface (NNI). The SSCF at the NNI performs a coordination function between the service required by the signalling layer 3 user and the service provided by SSCOP. This Recommendation describes for the SSCF at the NNI the mapping of primitives from layer 3 to signals of the SSCOP and vice versa. Similarly, it specifies the exchange of signals between layer management and the SSCF at the NNI.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.2140
Tên tiêu chuẩn
B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific coordination function for signalling at the network node interface (SSCF at NNI)
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300438-1 (1996-07), MOD * ETS 300438-1 (1995-11), MOD * prETS 300438-1 (1994-08), MOD * prETS 300438-1 (1995-09), MOD * ETS 300438-1 Corrigendum 1 (1996-06), MOD * OENORM ETS 300438-1 (1996-03-01), IDT * PN-ETS 300438-1 (2005-07-15), MOD * ETS 300438-1:1995 en (1995-11-01), MOD * ETS 300438-1:1995/C1:1996 en (1996-06-01), MOD * STN ETS 300 438-1 (2000-07-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.150 (1993-03)
B-ISDN asynchronous transfer mode functional characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.150
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1993-03)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.363 (1993-03)
B-ISDN ATM adaptation layer (AAL) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.363
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.704 (1993-03)
Signalling System No. 7 - Signalling network functions and messages
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.704
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2100 (1994-07)
B-ISDN signalling ATM adaptation layer (SAAL) - Overview description
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2100
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2110 (1994-07)
B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific connection oriented protocol (SSCOP)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2110
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.2144 (1995)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.2140 (1995-02)
B-ISDN ATM adaptation layer - Service specific coordination function for signalling at the network node interface (SSCF at NNI)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.2140
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asynchronous transfer mode * B-ISDN * Broadband network * Communication networks * Integrated services digital network * ISDN * Network interfaces * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Wide band transmission * ATM
Số trang
61