Loading data. Please wait

EN ISO 9956-11

Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 11: Welding procedure specification for laser beam welding (ISO 9956-11:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9956-11
Tên tiêu chuẩn
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 11: Welding procedure specification for laser beam welding (ISO 9956-11:1996)
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9956-11 (1996-11), IDT * BS EN ISO 9956-11 (1997-02-15), IDT * NF A89-010-11 (1996-11-01), IDT * ISO 9956-11 (1996-10), IDT * SN EN ISO 9956-11 (1997), IDT * OENORM EN ISO 9956-11 (1996-12-01), IDT * SS-EN ISO 9956-11 (1997-04-11), IDT * UNE-EN ISO 9956-11 (1997-04-01), IDT * STN EN ISO 9956-11 (2002-03-01), IDT * CSN EN ISO 9956-11 (1998-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 9956-11:1996 en (1996-10-01), IDT * SFS-EN ISO 9956-11:en (2001-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 439 (1994-08)
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 439
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11145 (1994-11)
Optics and optical instruments - Lasers and laser-related equipment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11145
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6947 (1996-04)
Thay thế cho
prEN ISO 9956-11 (1996-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 11: Welding procedure specification for laser beam welding (ISO/DIS 9956-11:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9956-11
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15609-4 (2004-08)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 4: Laser beam welding (ISO 15609-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9956-11 (1996-10)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 11: Welding procedure specification for laser beam welding (ISO 9956-11:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9956-11
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-4 (2004-08)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 4: Laser beam welding (ISO 15609-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-4
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-4 (2009-05)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 4: Laser beam welding (ISO 15609-4:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9956-11 (1996-04)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 11: Welding procedure specification for laser beam welding (ISO/DIS 9956-11:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9956-11
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-4 (2004-08)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Approval * Definitions * Electric welding * Electron-beam welding * Fusion welding * Laser beam welding * Laser welding * Metallic materials * Metals * Specification (approval) * Welding * Welding engineering * Welding procedure specification * Welding processes * Legalization * Acceptance
Số trang