Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 6: D.C. switchgear assemblies
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 2: D.C. circuit breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 3: Indoor d.c. disconnectors and switch-disconnectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 1: tests at power frequencies (IEC 60243-1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 559.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60466*CEI 60466 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 6: D.C. switchgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-6 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 6: D.C. switchgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-6 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 6: D.C. switchgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-6 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 6: D.C. switchgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-6 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 6: D.C. switchgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-6 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 6: D.C. switchgear assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-6 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |