Loading data. Please wait
IEC 60269-1 Edition 3.1*CEI 60269-1 Edition 3.1Low-voltage fuses - Part 1: General requirements
Số trang: 162
Ngày phát hành: 2005-04-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for diagrams | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-DB*CEI 60617-DB |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 478 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO supplementary range | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 593 |
| Ngày phát hành | 1974-06-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-voltage fuses - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1*CEI 60269-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-voltage fuses - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1*CEI 60269-1 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-voltage fuses - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1 Edition 3.1*CEI 60269-1 Edition 3.1 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |