Loading data. Please wait

NF C79-640*NF EN 60519-10

Safety in electroheat installations - Part 10 : particular requirements for electrical resistance trace heating systems for industrial and commercial applications

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2005-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C79-640*NF EN 60519-10
Tên tiêu chuẩn
Safety in electroheat installations - Part 10 : particular requirements for electrical resistance trace heating systems for industrial and commercial applications
Ngày phát hành
2005-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60519-10:2005,IDT * CEI 60519-10:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C04-205*NF EN 60446 (1999-07-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification. Identification of conductors by colours or numerals.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C04-205*NF EN 60446
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60519-1*CEI 60519-1 (2003-07)
Safety in electroheat installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60519-1*CEI 60519-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-1*CEI 60364-1 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-1*CEI 60364-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51 (1997-06)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 51: Common rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-51*CEI 60364-5-51
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-841*CEI 60050-841 (2004-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 841: Industrial electroheat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-841*CEI 60050-841
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-841:2005 * NF C15-100:2002 * NF EN 60519-1:2004
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C79-640*NF EN 60519-10 (2013-10-11)
Safety in electroheating installations - Part 10 : particular requirements for electrical resistance trace heating systems for industrial and commercial applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF C79-640*NF EN 60519-10
Ngày phát hành 2013-10-11
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C79-640*NF EN 60519-10 (2013-10-11)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C79-640*NF EN 60519-10
Ngày phát hành 2013-10-11
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C79-640*NF EN 60519-10
Từ khóa
Installation * Installations * Erection * Electric power systems * Terotechnology * Electrical insulation * Verification * Electrical safety * Specifications * Protection against electric shocks * Resistance furnaces * Structuring * Industrial facilities * Nursing * Maintenance * Safety * Cultivation * Definitions * Plant * Heating installations * Electric heaters * Inspection equipment * Classification * Heating installation * Accident prevention
Mục phân loại
Số trang
18