Loading data. Please wait
EN 14499Texile floor coverings - Minimum requirements for carpet underlays
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-11-00
| Texile floor coverings - Minimun requirements for carpet underlays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G35-059*NF EN 14499 |
| Ngày phát hành | 2005-05-01 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13934-1 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler testers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10361 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Texile floor coverings - Minimum requirements for carpet underlays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14499 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Minimum requirements for carpet underlays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14499 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textile floor coverings - Minimum requirements for carpet underlays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14499 |
| Ngày phát hành | 2015-04-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Texile floor coverings - Minimum requirements for carpet underlays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14499 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Texile floor coverings - Minimum requirements for carpet underlays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14499 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Texile floor coverings - Classification of carpet underlays | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14499 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |