Loading data. Please wait
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes; part 2: methods of test
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1992-05-00
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the insulation resistance of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60167*CEI 60167 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes. Part 1 : Definitions, designations and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60893-1*CEI 60893-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Izod impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 180 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of compressive properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 604 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60426 (1973) |
Ngày phát hành | 1973-01-01 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.040.20. Vật liệu cách điện 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60893-2*CEI 60893-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial rigid laminated sheets based on thermosetting resins for electrical purposes - Part 2: Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60893-2*CEI 60893-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |