Loading data. Please wait

IEC 62055-41*CEI 62055-41

Electricity metering - Payment systems - Part 41: Standard transfer specification (STS) - Application layer protocol for one-way token carrier systems

Số trang: 106
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62055-41*CEI 62055-41
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Payment systems - Part 41: Standard transfer specification (STS) - Application layer protocol for one-way token carrier systems
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-IEC 62055-41:2007 en (2007-07-01), IDT * SANS 62055-41:2007 (2007-09-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62055-21*CEI/TR 62055-21 (2005-08)
Electricity metering - Payment systems - Part 21: Framework for standardization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62055-21*CEI/TR 62055-21
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62055-31*CEI 62055-31 (2005-09)
Electricity metering - Payment systems - Part 31: Particular requirements - Static payment meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62055-31*CEI 62055-31
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62055-51*CEI 62055-51 (2007-05)
Electricity metering - Payment systems - Part 51: Standard transfer specification (STS) - Physical layer protocol for one-way numeric and magnetic card token carriers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62055-51*CEI 62055-51
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62055-52*CEI 62055-52 (2008-05)
Electricity metering - Payment systems - Part 52: Standard transfer specification (STS) - Physical layer protocol for a two-way virtual token carrier for direct local connection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62055-52*CEI 62055-52
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI INCITS 92 (1981) * ISO/IEC 7812-1 (2006-10) * ISO/IEC 7812-2 (2000-09) * FIPS 46-3
Thay thế cho
IEC 13/1405/FDIS*CEI 13/1405/FDIS*IEC 62055-41*CEI 62055-41 (2007-01)
IEC 62055-41: Electricity metering - payment systems - Part 41: Standard transfer specification (STS) - Application layer protocol for one-way token carrier systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1405/FDIS*CEI 13/1405/FDIS*IEC 62055-41*CEI 62055-41
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/PAS 62055-41 (2003-09)
Thay thế bằng
IEC 62055-41*CEI 62055-41 (2014-05)
Electricity metering - Payment sytems - Part 41: Standard transfer specification (STS) - Application layer protocol for one-way token carrier systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62055-41*CEI 62055-41
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 62055-41*CEI 62055-41 (2014-05)
Electricity metering - Payment sytems - Part 41: Standard transfer specification (STS) - Application layer protocol for one-way token carrier systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62055-41*CEI 62055-41
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1405/FDIS*CEI 13/1405/FDIS*IEC 62055-41*CEI 62055-41 (2007-01)
IEC 62055-41: Electricity metering - payment systems - Part 41: Standard transfer specification (STS) - Application layer protocol for one-way token carrier systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1405/FDIS*CEI 13/1405/FDIS*IEC 62055-41*CEI 62055-41
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62055-41 (2007-05) * IEC 13/1367/CDV (2006-01) * IEC/PAS 62055-41 (2003-09)
Từ khóa
Air-break disconnectors * Application layer * Application protocol * Carrier frequency * Coding * Counters * Cryptographic * Current meters * Data communication * Data processing * Data storage * Data transfer * Definitions * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity * Electricity distribution * Electricity meter * Electricity supply meters * Encoding * Energy * Energy consumption * Financial transactions * Measurement * Measurement of consumption * Meters for active energy * Open systems interconnection * OSI * Payment * Protocols * Specification * Token * Transfer * Transmission * Watt-hour meters * Codification * Records
Số trang
106