Loading data. Please wait

prEN 61243-5

Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems (VDS) (IEC 61243-5:1997, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61243-5
Tên tiêu chuẩn
Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems (VDS) (IEC 61243-5:1997, modified)
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61243-5*CEI 61243-5 (1997-06), MOD
Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems (VDS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61243-5*CEI 61243-5
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-11 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-11
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-63 (1994-09)
Environmental testing - Part 2: Test methods - Test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-63
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-1 (1994-10)
Solderless connections - Part 1: Solderless wrapped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-1:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-2 (1994-10)
Solderless connections - Part 2: Solderless crimped connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-2
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60352-5 (1995-03)
Solderless connections - Part 5: Solderless press-in connections - General requirements, test methods and practical guidance (IEC 60352-5:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60352-5
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529/AC (1993-05)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529/AC
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60999-1 (1993-08)
Connecting devices - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units for electrical copper conductors - Part 1: General requirements and particular requirements for conductors from 0,5 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60999-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-2-031 (1994-08)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-031: Particular requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-2-031:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-2-031
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (1995-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 21.3 S3 (1995-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring (IEC 60227-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 21.3 S3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 (1981)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 (1991-11)
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-0-1*CEI 60096-0-1 (1990-07)
Radio-frequency cables; part 0: guide to the design of detail specifications; section 1: coaxial cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-0-1*CEI 60096-0-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS QC 001005 (1994-03-15) * EN 60384 Reihe * HD 448 S4 (1996-01) * IEC 60352-1 (1983) * IEC 60352-2 (1990-04) * IEC 60352-5 (1995-01) * IEC 60384 Reihe * IEC 60651 (1978) * IEC 60694 (1980) * IEC 60760 (1989-11)
Thay thế cho
prEN 61243-5 (1997-01)
IEC 1243-5: Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61243-5
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61243-5 (2001-05)
Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems (VDS) (IEC 61243-5:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-5
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61243-5 (2001-05)
Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems (VDS) (IEC 61243-5:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61243-5
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61243-5 (2000-05)
Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems (VDS) (IEC 61243-5:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61243-5
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61243-5 (1997-01)
IEC 1243-5: Live working - Voltage detectors - Part 5: Voltage detecting systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61243-5
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Implements * Live working * Specification (approval) * Testing * Voltage * Voltage indicators * Voltmeters
Số trang