Loading data. Please wait
Measurement of coating thicknesses - Measurement of the thickness of coatings by difference measurement using a stylus instrument
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2015-08-00
Verification of geometrical parameters - Dial indicator for linear mesurement - Part 1: With mechanical indication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 879-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of geometrical parameters - Electrical linear measurement - Part 1: Analogue reception of the measured quantity; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32876-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of geometrical parameters - Electrical linear measurement - Part 2: Digital reception of the measured quantity; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32876-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness by differential measurement using a stylus instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50933 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thicknesses - Measurement of the thickness of coatings by difference measurement using a stylus instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50933 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness by differential measurement using a stylus instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50933 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic coatings; determination of the thickness of coatings on steel with a dial indicator | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50933 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |