Loading data. Please wait
Verification of geometrical parameters - Electrical linear measurement - Part 2: Digital reception of the measured quantity; concepts, requirements, testing
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-06-00
Fundamentals of metrology - Part 1: Basic terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of geometrical parameters - Electrical linear measurement - Part 1: Analogue reception of the measured quantity; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32876-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical linear measurement with digital capture of the measured quantity; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32876-2 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Verification of geometrical parameters - Electrical linear measurement - Part 2: Digital reception of the measured quantity; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32876-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical linear measurement with digital capture of the measured quantity; concepts, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32876-2 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |