Loading data. Please wait
Hydrometry - Rotating-element current-meters
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-05-00
Hydrometric determinations - Vocabulary and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 772 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; rotating element current-meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2537 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrometry - Rotating-element current-meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2537 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; rotating element current-meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2537 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid flow measurement in open channels; Cup-type and propeller-type current-meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2537 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.120.20. Dòng chảy trong kênh hở |
Trạng thái | Có hiệu lực |