Loading data. Please wait
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO 10819:2013)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2013-07-00
Protective gloves against mechanical risks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 388 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration, shock and condition monitoring - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Human exposure - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5805 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Method for the measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO 10819:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10819 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO/FDIS 10819:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10819 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO 10819:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10819 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Method for the measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO 10819:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10819 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock; hand-arm vibration; method for the measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO/DIS 10819:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30819 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO/FDIS 10819:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10819 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Method for the measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO/DIS 10819:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10819 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Hand-arm vibration - Method for the measurement and evaluation of the vibration transmissibility of gloves at the palm of the hand (ISO/DIS 10819:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10819 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |