Loading data. Please wait

ETS 300599*GSM 09.02

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)

Số trang: 781
Ngày phát hành: 1997-01-00

Liên hệ
It will be necessary to transfer between entities of a Public Land Mob ile Network (PLMN) information specific to the PLMN in order to deal w ith the specific behaviour of roaming mobile stations. The Signalling System No. 7 specified by CCITT is used to transfer this information. This ETS describes the requirements for the signalling system and the procedures needed at the application level in order to fulfil these si gnalling needs. Clauses 1 to 4 are related to general aspects such as terminology, mob ile network configuration and other protocols required by MAP. MAP consists of a set of MAP services which are provided to MAP servic e-users by a MAP service-provider. Clauses 5 to 10 of this ETS describe the MAP services. Clauses 11 to 14 define the MAP protocol specification and the behavio ur of service provider (protocol elements to be used to provide MAP se rvices, mapping on to TC service primitives, abstract syntaxes...). Clauses 15 to 21 describe the MAP user procedures which make use of MA P services.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300599*GSM 09.02
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Ngày phát hành
1997-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300599*GSM 09.02 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300599*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.16.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599/A1*GSM 09.02 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/A1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599 (1995-02) * prETS 300599 (1994-11) * prETS 300599 (1994-03)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
781