Loading data. Please wait

ITU-T G.826

Error performance parameters and objectives for international, constant bit rate digital paths at or above the primary rate

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T G.826
Tên tiêu chuẩn
Error performance parameters and objectives for international, constant bit rate digital paths at or above the primary rate
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T G.703 (1991-04)
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.703
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.704 (1995-07)
Synchronous frame structures used at 1544, 6312, 2048, 8448 and 44736 kbit/s hierarchical levels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.704
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.707 (1996-03)
Network node interface for the synchronous digital hierarchy (SDH)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.707
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.732 (1988-11)
Characteristics of primary PCM multiplex equipment operating at 2048 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.732
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.733 (1988-11)
Characteristics of primary PCM multiplex equipment operating at 1544 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.733
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.734 (1988-11)
Characteristics of primary synchronous digital multiplex equipment operating at 1544 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.734
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.742 (1988-11)
Second order digital multiplex equipment operating at 8448 kbit/s and using positive justification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.742
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.743 (1988-11)
Second order digital multiplex equipment operating at 6312 kbit/s and using positive justification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.743
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.751 (1988-11)
Digital multiplex equipments operating at the third order bit rate of 34 368 kbit/s and the fourth order bit rate of 139 264 kbit/s and using positive justification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.751
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.755 (1988-11)
Digital multiplex equipment operating at 139264 kbit/s and multiplexing three tributaries at 44736 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.755
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.775 (1994-11)
Loss of signal (LOS) and alarm indication signal (AIS) defect detection and clearance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.775
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.783 (1994-01)
Characteristics of synchronous digital hierarchy (SDH) equipment functional blocks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.783
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.821 (1996-08)
Error performance of an international digital connection operating at a bit rate below the primary rate and forming part of an Integrated Services Digital Network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.821
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.321 (1991-04)
B-ISDN protocol reference model and its application
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.321
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.356 (1993-11)
B-ISDN ATM layer cell transfer performance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.356
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.362 (1993-03)
B-ISDN ATM adaptation layer (AAL) functional description
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.362
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432 (1993-03)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.610 (1995-11)
B-ISDN operation and maintenance principles and functions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.610
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.60 (1993-03)
Maintenance terminology and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.60
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.2100 (1995-07)
Performance limits for bringing-into-service and maintenance of international PDH paths, sections and transmission systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.2100
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT G.752 (1980) * ITU-T M.2101 (1996)
Thay thế cho
ITU-T G.826 (1993-11)
Error performance parameters and objectives for international, constant bit rate digital paths at or above the primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.826
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T G.826 (1999-02)
Error performance parameters and objectives for international, constant bit-rate digital paths at or above the primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.826
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T G.826 (2002-12)
End-to-end error performance parameters and objectives for international, constant bit-rate digital paths and connections
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.826
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.180.30. Hệ thống sợi quang
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.826 (1999-02)
Error performance parameters and objectives for international, constant bit-rate digital paths at or above the primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.826
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.826 (1996-08)
Error performance parameters and objectives for international, constant bit rate digital paths at or above the primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.826
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.826 (1993-11)
Error performance parameters and objectives for international, constant bit rate digital paths at or above the primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.826
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Digital signals * International line * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * Telephone networks * Transmission performance * Transmission systems
Số trang
22