Loading data. Please wait

ISO 6284

Construction drawings - Indication of limit deviations

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Specifies methods for the indication of limit deviations on construction drawings.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6284
Tên tiêu chuẩn
Construction drawings - Indication of limit deviations
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 406-12 (1992-12), MOD * DIN ISO 6284 (1997-09), IDT * BS EN ISO 6284 (1999-10-15), IDT * EN ISO 6284 (1999-07), IDT * prEN ISO 6284 (1999-02), IDT * NF P02-023 (1999-10-01), IDT * JIS A 0101 (2003-05-28), MOD * JIS A 0101 (2012-08-28), MOD * SN EN ISO 6284 (1999-07), IDT * OENORM EN ISO 6284 (2000-02-01), IDT * OENORM ISO 6284 (1998-01-01), IDT * PN-EN ISO 6284 (2001-11-09), IDT * SS-EN ISO 6284 (1999-12-17), IDT * UNE-EN ISO 6284 (2000-09-21), IDT * STN EN ISO 6284 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 6284 (2000-10-01), IDT * DS/EN ISO 6284 (2000-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 6284:2000 en (2000-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 6284:2000 nl (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-1 (1988-09) * ISO 4068 (1978-07) * ISO 9431 (1990-12)
Thay thế cho
ISO 6284 (1985-08)
Tolerances for building; Indication of tolerances on building and construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6284
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6284 (1994-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6284 (1996-12)
Construction drawings - Indication of limit deviations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6284
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6284 (1985-08)
Tolerances for building; Indication of tolerances on building and construction drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6284
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6284 (1994-07)
Từ khóa
Architectural drawings * Buildings * Civil engineering * Construction * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Entries * Form tolerances * Graphic symbols * Inscriptions in a drawing * Letterings * Limit deviations * Representations * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
3