Loading data. Please wait
prEN ISO 3650Geometrical product specification (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO/DIS 3650:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00
| Standard reference temperature for industrial length measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-2 |
| Ngày phát hành | 1983-09-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO/FDIS 3650:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3650 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO 3650:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3650 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO/FDIS 3650:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3650 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical product specification (GPS) - Length standards - Gauge blocks (ISO/DIS 3650:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3650 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |