Loading data. Please wait

EN ISO 14155

Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice (ISO 14155:2011)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14155
Tên tiêu chuẩn
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice (ISO 14155:2011)
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 14155 (2011-02-28), IDT * NF S99-201 (2011-03-01), IDT * NF S99-201 (2012-05-01), IDT * ISO 14155 (2011-02), IDT * SN EN ISO 14155 (2011-04), IDT * OENORM EN ISO 14155 (2011-05-15), IDT * PN-EN ISO 14155 (2011-06-16), IDT * SS-EN ISO 14155 (2011-02-24), IDT * UNE-EN ISO 14155 (2012-02-22), IDT * STN EN ISO 14155 (2011-06-01), IDT * CSN EN ISO 14155 (2011-07-01), IDT * SFS-EN ISO 14155:en (2011-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/385/EWG (1990-06-20) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN ISO 14155-1 (2009-07)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 1: General requirements (ISO 14155-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14155-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14155-2 (2009-07)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 2: Clinical investigation plans (ISO 14155-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14155-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14155 (2010-09)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice (ISO/FDIS 14155:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14155
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14155 (2011-10)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice (ISO 14155:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14155
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14155 (2011-10)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice (ISO 14155:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14155
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 540/AC (1998-02)
Clinical investigation of medical devices for human subjects; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 540/AC
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 540 (1993-06)
Clinical investigation of medical devices for human subjects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 540
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14155-1 (2009-07)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 1: General requirements (ISO 14155-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14155-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14155-2 (2009-07)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 2: Clinical investigation plans (ISO 14155-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14155-2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14155-2 (2003-05)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 2: Clinical investigation plans (ISO 14155-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14155-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 540 (1992-11)
Clinical investigation of medical devices for human subjects
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 540
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 540 (1991-09)
Clinical investigation of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 540
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14155 (2010-09)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice (ISO/FDIS 14155:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14155
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14155 (2009-10)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice (ISO/DIS 14155:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14155
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14155 (2008-08)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Good clinical practice (ISO/DIS 14155:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14155
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14155-1 (2009-02)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 1: General requirements (ISO 14155-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14155-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14155-1 (2003-02)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 1: General requirements (ISO 14155-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14155-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14155-1 (2002-10)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 14155-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14155-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14155-1 (2001-06)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 1: General requirements (ISO/DIS 14155-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14155-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 14155-2 (2009-02)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 2: Clinical investigation plans (ISO 14155-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 14155-2
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14155-2 (2002-10)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 2: Clinical investigation plans (ISO/FDIS 14155-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14155-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14155-2 (2001-06)
Clinical investigation of medical devices for human subjects - Part 2: Clinical investigation plans (ISO/DIS 14155-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14155-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clinical investigations * Clinical testing * Control charts * Definitions * Dental equipment * Dental instruments * Documentation * Efficiency * Enterprises * Ethics * Evaluations * Human body * Implants (surgical) * Information * Inspectors * Law * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * People * Performance testing * Reports * Results * Safety * Specification (approval) * Surgical implants * Surgical instruments * Surveillance (approval) * Systemology * Test persons * Testing * Trials * Utilization
Số trang
5