Loading data. Please wait

CISPR 13 Edition 4.2

Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 13 Edition 4.2
Tên tiêu chuẩn
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2003-11) * CISPR 16-2 (2003-07) * CISPR 22 (2005-04) * IEC 60728-2 (2002-10) * ITU-R BT.471-1 (1986-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 13 Edition 4.2 (2006-03)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13 Edition 4.2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast receivers * Broadcasting * Definitions * Electrical engineering * Entertainment electronics * Frequency ranges * High frequencies * Interference suppression * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Multilingual * Properties * Radio disturbances * Radio receivers * Receivers * Sound broadcasting * Television * Television receivers
Mục phân loại
Số trang
83