Loading data. Please wait

ASD prEN 3375-001*ASD-STAN 6765

Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-10-31

Liên hệ
This standard specifies the required characteristics, test methods, qualification and acceptance conditions of signal data transmission electrical cables.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3375-001*ASD-STAN 6765
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2005-10-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 3375-001 (2006-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8815 (1994-11)
Aircraft - Electrical cables and cable harnesses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8815
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2084 * EN 2235 * EN 3838 * EN 4434 * ISO 2574 (1994-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3375-001*ASD-STAN 6765 (2005-10-31)
Aerospace series - Cable, electrical, for digital data transmission - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3375-001*ASD-STAN 6765
Ngày phát hành 2005-10-31
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aircraft components * Aircraft instruments * Cables * Check lists * Data transfer * Delivery conditions * Digital * Digital connections * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical equipment * Space transport * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Use * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
12