Loading data. Please wait
CISPR 20 Edition 5.2Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang: 180
Ngày phát hành: 2005-02-00
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound level meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 20 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 20 Edition 5.2 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Immunity characteristics - Limits and methods of measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 20 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |