Loading data. Please wait
Methods of testing cement; quantitative determination of constituents; german version ENV 196-4:1989
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1990-03-00
Methods of testing cement; determination of strength; german version EN 196-1:1987 (status as of 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; chemical analysis of cement; german version EN 196-2:1987 (status as of 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of setting time and soundness; german version EN 196-3:1987 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-7 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-21 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics; Vocabulary and symbols Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3534 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; part 4: quantitative determination of constituents; german version ENV 196-4:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 196-4 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; part 4: quantitative determination of constituents; german version ENV 196-4:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 196-4 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; quantitative determination of constituents; german version ENV 196-4:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 196-4 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |