Loading data. Please wait

NF E51-005*NF ISO 14695

Industrial fans - Method of measurement of fan vibration

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2003-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E51-005*NF ISO 14695
Tên tiêu chuẩn
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration
Ngày phát hành
2003-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 14695 (2003-04), IDT
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14695
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5801 (1997-06)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5801
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14694 (2003-03)
Industrial fans - Specifications for balance quality and vibration levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14694
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E51-005*NF ISO 14695 (2003-09-01)
Industrial fans - Method of measurement of fan vibration
Số hiệu tiêu chuẩn NF E51-005*NF ISO 14695
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E90-760-3*NF ISO 10816-3 (2009-04-01)
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 3 : industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15 000 r/min when measured in situ
Số hiệu tiêu chuẩn NF E90-760-3*NF ISO 10816-3
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E24-002*NF ISO 254 (1991-02-01)
Belt drives. Pulleys. Quality, finish and balance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E24-002*NF ISO 254
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 21.220.10. Dẫn động bằng đai truyền và các thành phần
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1940-1 (1986-09)
Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1940-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2954 (2012-04)
Mechanical vibration of rotating and reciprocating machinery - Requirements for instruments for measuring vibration severity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2954
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10816-3 (2009-02)
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15000 r/min when measured in situ
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10816-3
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X10-200*NF ISO 5801 (1999-12-01)
Industrial fans - Performance testing using standardized airways
Số hiệu tiêu chuẩn NF X10-200*NF ISO 5801
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60034-14 * CEI 60651 * CEI 61260 * NF ISO 7919-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Calibration * Mounting * Fans * Test equipment * Products * Ventilators * Blowers * Specifications * Measurement * Calculus * Vibration effects (human body) * Calibration practice * Vibration resistance tests * Vibration tests * Vibration * Industrial * Measuring * Vibrations * Assembling * Vibration testing
Số trang
40