Loading data. Please wait

NF A35-584*NF EN 10095

Heat resisting steels and nickel alloys.

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-584*NF EN 10095
Tên tiêu chuẩn
Heat resisting steels and nickel alloys.
Ngày phát hành
1999-07-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10095:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10002-5 * NF EN 10003-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10052 * NF EN 10079 * NF EN 10163-2 * NF EN 10204 * NF EN 10221 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 9001 * NF EN ISO 9002 * EU 168 * A03-116 * ISO 14284
Thay thế cho
NF A35-578 (1991-10-01)
Iron and steel. Stainless steel for high temperature application.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-578
Ngày phát hành 1991-10-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Heat-resistant materials * Bars (materials) * Metal sections * Grades (quality) * Iron * Mechanical properties of materials * Nickel alloys * Dimensional tolerances * Exportation * Marking * Testing * Trials * Strips * Wires * Metals * Refractory metal allo * Delivery * Designations * Steels * Refractory metal alloys * Dimensions * Form on supply * Chemical composition * Sheet materials * Hot-working
Số trang
34