Loading data. Please wait
Iron and steel. Stainless steel for high temperature application.
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1991-10-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coded transport and handling labels for steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | A00-010 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Charpy impact test. Part 1 : test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-011*NF EN 10045-1 |
Ngày phát hành | 1990-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tensile testing. Part 5 : method of testing at elevated temperature. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-005*NF EN 10002-5 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-578*NF EN 10302 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-578*NF EN 10302 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |