Loading data. Please wait

NF A35-578

Iron and steel. Stainless steel for high temperature application.

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1991-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-578
Tên tiêu chuẩn
Iron and steel. Stainless steel for high temperature application.
Ngày phát hành
1991-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* A00-010 (1993-12-01)
Bar coded transport and handling labels for steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn A00-010
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-011*NF EN 10045-1 (1990-10-01)
Metallic materials. Charpy impact test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-011*NF EN 10045-1
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-005*NF EN 10002-5 (1992-04-01)
Metallic materials. Tensile testing. Part 5 : method of testing at elevated temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-005*NF EN 10002-5
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* A00-001 * NF EN 10002-1 * A03-115 * A45-110 * A46-110
Thay thế cho
NF A35-578:198211 (A35-578) * NF A35-580:198308 (A35-580)
Thay thế bằng
NF A35-578*NF EN 10302 (2003-01-01)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-578*NF EN 10302
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10095:199907 (A35-584)
Lịch sử ban hành
NF A35-578*NF EN 10302 (2003-01-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-578*NF EN 10302
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-578*NF A35-578:198211 (A35-578)*NF A35-580:198308 (A35-580)
Từ khóa
Trials * Sampling methods * Processing * Mechanical properties of materials * Inspection * Production * Iron * Testing * Pressure equipment * Manufacturing * Steels * Fabrication * Fine steels * Chemical composition * Grades (quality) * Stainless steels * Heat-resistant materials
Số trang
27