Loading data. Please wait
Petroleum products. Method for determination of assumed viscosity
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1985-00-00
| Viscosimeters of relative viscosity. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1532 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Square meshed woven wire cloths. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6613 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory filter paper. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products. Method for determination of assumed viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6258 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |