Loading data. Please wait

GOST 1532

Viscosimeters of relative viscosity. Specifications

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 1532
Tên tiêu chuẩn
Viscosimeters of relative viscosity. Specifications
Ngày phát hành
1981-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5689 (1979)
Phenolic moulding compound. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5689
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2.601 (1968) * GOST 8.001 (1980) * GOST 8.290 (1978) * GOST 9.073 (1977) * GOST 10.65 (1972) * GOST 400 (1980) * GOST 2991 (1976) * GOST 5632 (1972) * GOST 5959 (1980) * GOST 6258 (1958) * GOST 12971 (1967) * GOST 12997 (1976) * GOST 13756 (1975) * GOST 14192 (1977) * GOST 15150 (1969) * GOST 15155 (1979) * GOST 20699 (1975) * GOST 21657 (1976)
Thay thế cho
GOST 1532 (1954)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 1532 (1981)
Viscosimeters of relative viscosity. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1532
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Densitometric analysis * Densitometry * Electrical engineering * Information technology * Instrumentation * Mass * Measurement of volume * Metrology * Relative * Viscosimetry * Viscosity * Volumetric analysis
Số trang
14