Loading data. Please wait

ASD prEN 4259*ASD-STAN 5050

Metallic materials - Definitions of general terms

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-03-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 4259*ASD-STAN 5050
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Definitions of general terms
Ngày phát hành
2000-03-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 4259 (2000-03), IDT
Aerospace series - Metallic materials - Definition of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4259
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2000 (1991-12)
Aerospace series; quality assurance; EN aerospace products; approval of the quality system of manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2000
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2078 (1993-05)
Aerospace series; metallic materials; manufacturing schedule; inspection schedule; inspection and test report; description and rules for use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2078
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4258 (1998-05)
Aerospace series - Metallic materials - General organization of standardization - Links between types of EN standards and their use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4258
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 4259*ASD-STAN 5050 (2000-03-31)
Metallic materials - Definitions of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 4259*ASD-STAN 5050
Ngày phát hành 2000-03-31
Mục phân loại 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng)
49.025.05. Hỗn hợp có chứa sắt nói chung
49.025.15. Hỗn hợp không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Definitions * English language * French language * German language * Materials * Metallic materials * Metals * Semi-finished products * Space transport * Terminology
Số trang
12