Loading data. Please wait
Specifications for particular types of winding wires. Part 0 : general requirements. Section 5 : glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire.
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1995-01-01
Winding wires. Test methods. Part 1 : general. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-023-1*NF EN 60851-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires. Test methods. Part 2 : determination of dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-023-2*NF EN 60851-2 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires. Test methods. Part 3 : mechanical properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-023-3*NF EN 60851-3 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for winding wires. Part 4 : chemical properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-023-4*NF EN 60851-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires. Test methods. Part 5 : electrical properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-023-5*NF EN 60851-5 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 6 : thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-023-6*NF EN 60851-6 |
Ngày phát hành | 2012-11-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires. Part 39 : glass-fibre braided, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-689*NF EN 60317-39 |
Ngày phát hành | 1995-02-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for particular types of winding wires. Part 40 : glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-690*NF EN 60317-40 |
Ngày phát hành | 1995-02-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 40: glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-40*CEI 60317-40 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 39: Glass-fibre braided resin or varnish-impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-39*CEI 60317-39 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for winding wires. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-1*CEI 60851-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 2: Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-2*CEI 60851-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 3: Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-3*CEI 60851-3 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for winding wires. Part 4 : Chemical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-4*CEI 60851-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Winding wires - Test methods - Part 5: Electrical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60851-5*CEI 60851-5 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |