Loading data. Please wait

NF C31-689*NF EN 60317-39

Specifications for particular types of winding wires. Part 39 : glass-fibre braided, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180.

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C31-689*NF EN 60317-39
Tên tiêu chuẩn
Specifications for particular types of winding wires. Part 39 : glass-fibre braided, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180.
Ngày phát hành
1995-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60317-39:1994,IDT * CEI 60317-39:1992,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60317-0-5*CEI 60317-0-5 (1992-07)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 5: glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-5*CEI 60317-0-5
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-16*CEI 60317-16 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 16: polyester enamelled rectangular copper wire, class 155
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-16*CEI 60317-16
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-28*CEI 60317-28 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-28*CEI 60317-28
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-30*CEI 60317-30 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 30: polyimide enamelled rectangular copper wire, class 220
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-30*CEI 60317-30
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60317-29 * NF EN 60317-0-5 * HD 555.16 S2 * HD 555.28 S1 * HD 555.29 S1 * HD 555.30 S1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Polyesters * Rectangular shape * Winding * Glass fibres * Enamelled wires * Non-insulated wires * Braided conductors * Copper * Insulated wires * Glass filament * Specifications * Rectangularity
Mục phân loại
Số trang
11