Loading data. Please wait

NF C31-690*NF EN 60317-40

Specification for particular types of winding wires. Part 40 : glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200.

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C31-690*NF EN 60317-40
Tên tiêu chuẩn
Specification for particular types of winding wires. Part 40 : glass-fibre braided, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200.
Ngày phát hành
1995-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60317-40:1994,IDT * CEI 60317-40:1992,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60317-0-5*CEI 60317-0-5 (1992-07)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 5: glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-0-5*CEI 60317-0-5
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-28*CEI 60317-28 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-28*CEI 60317-28
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-30*CEI 60317-30 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 30: polyimide enamelled rectangular copper wire, class 220
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-30*CEI 60317-30
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-678*NF EN 60317-28 (1998-03-01)
Specifications for particular types of winding wires. Part 28 : polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-678*NF EN 60317-28
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-679*NF EN 60317-29 (1998-03-01)
Specifications for particular types of winding wires. Part 29 : polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-679*NF EN 60317-29
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60317-29 * NF EN 60317-0-5 * NF EN 60317-30
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Braided conductors * Rectangular shape * Winding * Glass fibres * Enamelled wires * Non-insulated wires * Silicone * Copper * Insulated wires * Glass filament * Specifications * Silicones * Rectangularity
Mục phân loại
Số trang
11